Nghiên cứu ung thư là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Nghiên cứu ung thư là lĩnh vực khoa học chuyên sâu tìm hiểu cơ chế hình thành, phát triển và cách điều trị các tế bào ung thư trong cơ thể người. Mục tiêu chính của nghiên cứu này là phát hiện nguyên nhân, cải thiện chẩn đoán sớm, tối ưu điều trị và giảm tỷ lệ tử vong do ung thư.

Khái niệm về nghiên cứu ung thư

Nghiên cứu ung thư là lĩnh vực khoa học chuyên sâu nhằm tìm hiểu bản chất, nguyên nhân, cơ chế hình thành và phát triển của các loại ung thư, từ đó đưa ra phương pháp chẩn đoán, điều trị và phòng ngừa hiệu quả. Theo định nghĩa của National Cancer Institute (NCI), đây là hoạt động khoa học liên ngành kết hợp giữa sinh học phân tử, y học, hóa học, công nghệ sinh học và tin sinh học để khám phá cách tế bào bình thường trở nên ác tính. Mục tiêu cuối cùng là cải thiện tỉ lệ sống của bệnh nhân và giảm thiểu gánh nặng bệnh tật trên toàn cầu.

Ung thư là kết quả của sự mất kiểm soát trong quá trình phân chia tế bào. Tế bào ung thư có khả năng tăng sinh vô hạn, né tránh hệ miễn dịch, kích thích hình thành mạch máu mới và di căn đến các cơ quan khác. Việc nghiên cứu cơ chế này giúp xác định những điểm yếu trong chu trình sống của tế bào ung thư để phát triển thuốc điều trị trúng đích. Nghiên cứu ung thư không chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm mà còn mở rộng ra cộng đồng với các dự án dịch tễ học và thử nghiệm lâm sàng quy mô lớn.

Lĩnh vực này được chia thành nhiều nhánh chuyên môn có tính bổ trợ cao. Các nhà sinh học nghiên cứu biến đổi gen và tín hiệu tế bào, các nhà hóa học tìm kiếm phân tử có khả năng ức chế ung thư, trong khi các chuyên gia dữ liệu phát triển mô hình dự đoán nguy cơ. Bảng sau minh họa các hướng nghiên cứu chính trong lĩnh vực này:

Nhánh nghiên cứu Mục tiêu Ví dụ ứng dụng
Sinh học phân tử ung thư Tìm hiểu cơ chế gen và protein gây ung thư Phát hiện đột biến gen BRCA1, BRCA2 trong ung thư vú
Miễn dịch học ung thư Khai thác hệ miễn dịch để tiêu diệt tế bào ung thư Liệu pháp checkpoint inhibitor
Dịch tễ học ung thư Xác định yếu tố nguy cơ và mô hình mắc bệnh Nghiên cứu mối liên hệ giữa hút thuốc và ung thư phổi
Công nghệ gen và tin sinh học Phân tích dữ liệu lớn để phát hiện đích điều trị Ứng dụng giải trình tự gen thế hệ mới

Lịch sử và sự phát triển của nghiên cứu ung thư

Lịch sử nghiên cứu ung thư kéo dài hàng nghìn năm, bắt đầu từ thời Ai Cập cổ đại. Bản ghi chép cổ nhất về ung thư là “Papyrus Edwin Smith” (khoảng năm 1600 TCN), mô tả khối u ở vú và phương pháp điều trị thô sơ bằng dao mổ nung nóng. Tuy nhiên, vào thời kỳ đó, con người vẫn chưa hiểu bản chất sinh học của căn bệnh này. Đến thế kỷ 19, nhờ sự phát triển của kính hiển vi và mô học, các nhà khoa học xác định rằng ung thư bắt nguồn từ sự tăng sinh bất thường của tế bào trong mô.

Bước ngoặt lớn đến vào đầu thế kỷ 20 khi Theodor Boveri đưa ra giả thuyết rằng ung thư là kết quả của rối loạn nhiễm sắc thể. Giả thuyết này sau đó được chứng minh bằng những phát hiện về đột biến gen trong ADN. Năm 1971, “Chiến tranh chống ung thư” do Tổng thống Mỹ Richard Nixon khởi xướng đã đánh dấu thời kỳ hiện đại của nghiên cứu ung thư. Hàng loạt viện nghiên cứu được thành lập, ngân sách quốc gia dành cho y học ung thư tăng mạnh, dẫn đến những phát hiện quan trọng như vai trò của oncogene và tumor suppressor gene.

Bước sang thế kỷ 21, nghiên cứu ung thư bước vào giai đoạn “y học chính xác”. Công nghệ giải trình tự gen, trí tuệ nhân tạo (AI) và mô hình 3D mô phỏng khối u đã giúp nhà khoa học xác định được hàng nghìn biến thể gen liên quan đến ung thư. Các cơ sở dữ liệu quốc tế như The Cancer Genome Atlas (TCGA) đóng vai trò trung tâm trong việc chia sẻ dữ liệu và thúc đẩy hợp tác toàn cầu.

Cơ sở sinh học của ung thư

Về mặt sinh học, ung thư hình thành khi ADN trong tế bào bị tổn thương và không được sửa chữa đúng cách. Những đột biến này có thể ảnh hưởng đến gen kiểm soát tăng trưởng tế bào, dẫn đến mất cân bằng giữa quá trình phân chia và chết tế bào theo chương trình (apoptosis). Tế bào ung thư có khả năng nhân đôi không giới hạn, tránh né hệ thống miễn dịch và kích thích hình thành mạch máu mới (angiogenesis) để nuôi dưỡng khối u.

Các gen tham gia vào quá trình sinh ung được phân thành ba nhóm chính:

  • Oncogenes: Khi bị hoạt hóa, các gen này thúc đẩy sự tăng trưởng không kiểm soát của tế bào, ví dụ như gen RAS, MYC.
  • Tumor suppressor genes: Có chức năng ngăn chặn hình thành khối u, ví dụ gen TP53, RB1.
  • DNA repair genes: Giúp sửa chữa tổn thương ADN; khi bị đột biến, nguy cơ ung thư tăng lên, ví dụ gen BRCA1, BRCA2.

Sự phát triển của khối u có thể được mô tả bằng công thức tăng trưởng theo cấp số nhân:

N(t)=N0ektN(t) = N_0 e^{kt}

Trong đó N(t) là số lượng tế bào tại thời điểm t, N₀ là số lượng ban đầu, và k là hằng số biểu thị tốc độ tăng trưởng. Khi k vượt ngưỡng kiểm soát sinh học, khối u phát triển nhanh chóng, dẫn đến di căn và tổn thương mô lân cận. Các yếu tố như hút thuốc, tia cực tím, nhiễm virus (HPV, HBV) và viêm mãn tính cũng góp phần gây đột biến ADN, làm tăng nguy cơ sinh ung.

Các loại nghiên cứu trong ung thư học

Nghiên cứu ung thư được phân loại dựa trên mục tiêu và phương pháp tiếp cận. Mỗi loại hình đóng vai trò khác nhau trong chuỗi phát triển từ lý thuyết đến ứng dụng lâm sàng. Theo Cancer Research UK, có bốn loại nghiên cứu chính trong ung thư học hiện đại:

  • Nghiên cứu cơ bản: Tập trung tìm hiểu cơ chế phân tử, sinh học tế bào, di truyền và tín hiệu nội bào liên quan đến sự hình thành khối u.
  • Nghiên cứu tiền lâm sàng: Thử nghiệm thuốc hoặc liệu pháp mới trên mô hình tế bào hoặc động vật nhằm xác định hiệu quả và độc tính trước khi áp dụng trên người.
  • Nghiên cứu lâm sàng: Thử nghiệm thuốc hoặc phương pháp điều trị mới trên bệnh nhân, được chia thành bốn giai đoạn (I–IV) để đánh giá độ an toàn, liều lượng, và hiệu quả.
  • Nghiên cứu dịch tễ học: Phân tích dữ liệu dân số để xác định yếu tố nguy cơ, xu hướng mắc bệnh và tác động môi trường.

Bảng sau thể hiện sự khác biệt giữa các loại nghiên cứu:

Loại nghiên cứu Mục tiêu Đối tượng Kết quả mong đợi
Cơ bản Hiểu cơ chế phân tử của ung thư Tế bào, phân tử, gen Xác định gen hoặc con đường tín hiệu mới
Tiền lâm sàng Đánh giá thuốc hoặc liệu pháp mới Động vật hoặc mô hình tế bào Dữ liệu an toàn và hiệu quả ban đầu
Lâm sàng Kiểm tra hiệu quả điều trị trên người Bệnh nhân Phác đồ điều trị được phê duyệt
Dịch tễ học Xác định yếu tố nguy cơ và dự phòng Dân số hoặc cộng đồng Chính sách y tế và khuyến nghị phòng bệnh

Việc kết hợp các hướng nghiên cứu giúp hình thành bức tranh toàn diện về ung thư, từ đó tạo cơ sở khoa học cho các chiến lược điều trị và phòng ngừa hiệu quả.

Phương pháp nghiên cứu ung thư hiện đại

Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ sinh học và dữ liệu lớn đã thay đổi căn bản cách các nhà khoa học tiếp cận nghiên cứu ung thư. Các phương pháp nghiên cứu hiện đại không chỉ tập trung vào phân tích tế bào và mô bệnh học truyền thống mà còn mở rộng sang mức phân tử, hệ gen, và tương tác giữa tế bào ung thư với môi trường xung quanh. Theo National Cancer Institute (NCI), việc tích hợp công nghệ mới giúp rút ngắn thời gian phát triển thuốc và tăng khả năng dự đoán kết quả điều trị.

Một trong những công nghệ nền tảng là giải trình tự gen thế hệ mới (Next Generation Sequencing - NGS). Phương pháp này cho phép đọc toàn bộ bộ gen của tế bào ung thư để xác định đột biến gen, sự thay đổi số lượng bản sao và các biến thể di truyền khác. Từ đó, các nhà khoa học xác định được “dấu ấn di truyền” của từng loại ung thư, giúp phát triển các thuốc nhắm trúng đích. NGS đã đóng vai trò trung tâm trong các dự án như The Cancer Genome Atlas (TCGA), nơi hơn 20.000 mẫu khối u được giải trình tự và phân tích để xây dựng bản đồ toàn cảnh về các đột biến gây ung thư.

Bên cạnh NGS, proteomics (nghiên cứu protein) và metabolomics (nghiên cứu chất chuyển hóa) được sử dụng để hiểu sâu hơn sự thay đổi trong quá trình hoạt động của tế bào ung thư. Ví dụ, việc so sánh protein của tế bào bình thường và tế bào ung thư giúp phát hiện các enzyme hoặc tín hiệu bị rối loạn, từ đó xác định mục tiêu điều trị tiềm năng. Dữ liệu này được xử lý thông qua các thuật toán học máy, giúp phát hiện mô hình sinh học ẩn mà con người khó nhận ra bằng phương pháp thủ công.

Trí tuệ nhân tạo (AI) cũng đang trở thành công cụ không thể thiếu trong nghiên cứu ung thư. AI hỗ trợ phân tích hình ảnh mô học, dự đoán nguy cơ tái phát, và cá thể hóa phác đồ điều trị. Các hệ thống học sâu có thể phân tích hàng triệu hình ảnh khối u trong thời gian ngắn, xác định chính xác loại ung thư và mức độ ác tính. Ngoài ra, công nghệ mô hình 3D khối u (tumor organoids) cho phép nuôi cấy tế bào ung thư trong môi trường gần giống cơ thể người, giúp kiểm nghiệm thuốc nhanh và hiệu quả hơn so với mô hình động vật.

Nghiên cứu điều trị ung thư

Nghiên cứu điều trị là trọng tâm của toàn bộ lĩnh vực ung thư học. Các phương pháp điều trị truyền thống như phẫu thuật, hóa trị và xạ trị vẫn đóng vai trò chủ đạo, nhưng các nghiên cứu mới đã mở ra nhiều hướng tiếp cận mang tính cách mạng. Một trong số đó là liệu pháp miễn dịch (immunotherapy), hướng đến việc kích hoạt hệ miễn dịch để nhận diện và tiêu diệt tế bào ung thư. Các loại thuốc như pembrolizumab hay nivolumab, gọi là immune checkpoint inhibitors, đã chứng minh hiệu quả cao trong điều trị ung thư phổi, thận, và da.

Bên cạnh đó, liệu pháp nhắm trúng đích (targeted therapy) sử dụng các thuốc tác động trực tiếp vào protein hoặc con đường tín hiệu bị đột biến trong tế bào ung thư. Ví dụ, thuốc imatinib (Gleevec) đã mang lại bước ngoặt trong điều trị bệnh bạch cầu tủy mạn tính nhờ ức chế đặc hiệu enzym BCR-ABL. Liệu pháp gen và tế bào, đặc biệt là CART-T (Chimeric Antigen Receptor T-cell therapy), là hướng nghiên cứu tiên phong, trong đó tế bào miễn dịch của bệnh nhân được chỉnh sửa gen để tấn công ung thư hiệu quả hơn.

Bảng sau tổng hợp một số phương pháp điều trị ung thư đang được nghiên cứu và ứng dụng lâm sàng:

Phương pháp Cơ chế Ví dụ thuốc / ứng dụng
Phẫu thuật Loại bỏ khối u và mô lân cận Cắt bỏ ung thư vú, phổi, đại tràng
Hóa trị Phá hủy tế bào ung thư bằng thuốc độc tế bào Cisplatin, Doxorubicin
Xạ trị Dùng tia ion hóa tiêu diệt tế bào ung thư Xạ trị ngoài, xạ trị điều biến liều
Liệu pháp miễn dịch Kích hoạt hệ miễn dịch chống lại ung thư Pembrolizumab, Nivolumab
Liệu pháp gen / tế bào Chỉnh sửa hoặc đưa gen vào tế bào để tiêu diệt ung thư CART-T, CRISPR-based therapy

Ứng dụng của nghiên cứu ung thư trong y học

Kết quả nghiên cứu ung thư không chỉ giới hạn trong phòng thí nghiệm mà đã tác động sâu rộng đến thực hành y học. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất là chẩn đoán sớm. Nhờ tiến bộ trong sinh học phân tử, các xét nghiệm như “liquid biopsy” có thể phát hiện ADN ung thư lưu hành trong máu, giúp phát hiện bệnh khi chưa xuất hiện triệu chứng lâm sàng. Phương pháp này không xâm lấn, giảm rủi ro và giúp theo dõi hiệu quả điều trị theo thời gian thực.

Trong điều trị, xu hướng cá thể hóa (precision medicine) dựa trên hồ sơ gen của từng bệnh nhân đã thay đổi toàn diện cách tiếp cận ung thư. Bằng việc phân tích đặc điểm di truyền của khối u, bác sĩ có thể lựa chọn thuốc phù hợp nhất, giảm tác dụng phụ và nâng cao hiệu quả. Điều này đặc biệt hữu ích trong các loại ung thư có đột biến đặc trưng như EGFR trong ung thư phổi hoặc HER2 trong ung thư vú.

Trong lĩnh vực phòng ngừa, các nghiên cứu dịch tễ học giúp xác định yếu tố nguy cơ chính như hút thuốc, béo phì, nhiễm virus HPV hoặc HBV. Dựa trên đó, các chương trình tiêm vắc-xin, sàng lọc định kỳ và thay đổi lối sống được triển khai, góp phần giảm tỷ lệ mắc ung thư ở nhiều quốc gia. Theo Cancer Research UK, khoảng 40% trường hợp ung thư có thể phòng ngừa được thông qua điều chỉnh hành vi và yếu tố môi trường.

Đạo đức trong nghiên cứu ung thư

Nghiên cứu ung thư liên quan trực tiếp đến con người nên các vấn đề đạo đức y sinh học đóng vai trò tối quan trọng. Mọi thử nghiệm lâm sàng đều phải tuân thủ các quy định về sự đồng thuận tự nguyện của người tham gia, bảo mật thông tin và đảm bảo quyền lợi bệnh nhân. Các tổ chức như World Health Organization (WHO)U.S. Food and Drug Administration (FDA) đưa ra các hướng dẫn chi tiết để đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong quá trình nghiên cứu.

Vấn đề đạo đức đặc biệt được chú trọng trong nghiên cứu gen và dữ liệu y tế. Việc chia sẻ dữ liệu di truyền giữa các tổ chức cần tuân thủ nghiêm ngặt quy định bảo mật nhằm tránh lạm dụng hoặc phân biệt đối xử dựa trên thông tin di truyền. Ngoài ra, các nhà khoa học cũng phải bảo đảm rằng nghiên cứu mang lại lợi ích thực tế, không gây tổn hại cho đối tượng tham gia và được giám sát bởi các ủy ban đạo đức độc lập.

Hướng phát triển tương lai của nghiên cứu ung thư

Trong tương lai, nghiên cứu ung thư sẽ tiếp tục hướng đến y học chính xác và điều trị cá thể hóa ở mức độ sâu hơn. Việc tích hợp dữ liệu từ bộ gen, biểu sinh, protein và chuyển hóa sẽ giúp tạo nên “bản đồ đa tầng” của ung thư, cho phép dự đoán chính xác phản ứng điều trị và khả năng tái phát. Các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, học máy, mô hình số của khối u (digital twin) sẽ được ứng dụng để mô phỏng quá trình điều trị trong môi trường ảo trước khi áp dụng trên bệnh nhân thật.

Ngoài ra, các hướng nghiên cứu mới tập trung vào ung thư hiếm, ung thư nhi khoa, và ảnh hưởng của hệ vi sinh vật (microbiome) đến tiến triển bệnh. Cùng với đó, việc hợp tác quốc tế và chia sẻ dữ liệu mở giữa các viện nghiên cứu sẽ đóng vai trò then chốt để đẩy nhanh tiến độ khám phá và giảm chi phí phát triển thuốc.

Tài liệu tham khảo

  1. National Cancer Institute. Cancer Research Overview. https://www.cancer.gov/research
  2. The Cancer Genome Atlas (TCGA). https://www.cancer.gov/about-nci/organization/ccg/research/structural-genomics/tcga
  3. Cancer Research UK. Research and Treatment Advances. https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/what-is-cancer/research
  4. World Health Organization. Ethics in Research. https://www.who.int/ethics/research/en/
  5. Nature Cancer. Future Directions in Oncology. https://www.nature.com/natcancer/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nghiên cứu ung thư:

Cổng thông tin cBio Genomics về ung thư: Nền tảng mở cho khám phá dữ liệu genomics ung thư đa chiều Dịch bởi AI
Cancer Discovery - Tập 2 Số 5 - Trang 401-404 - 2012
Tóm tắt Cổng thông tin cBio Genomics về ung thư (http://cbioportal.org) là một nguồn tài nguyên truy cập mở để khám phá tương tác các bộ dữ liệu genomics ung thư đa chiều, hiện đang cung cấp truy cập tới dữ liệu từ hơn 5.000 mẫu khối u thuộc 20 nghiên cứu về ung thư. Cổng thông tin cBio Genomics về ung thư giảm đáng kể rào cản giữa dữ liệu genomics phức tạp và các nhà nghiên cứu ung thư, những ngư... hiện toàn bộ
#Genomics ung thư #cổng thông tin cBio #dữ liệu đa chiều #nghiên cứu ung thư #bộ dữ liệu genomics #phân tử và thuộc tính lâm sàng
Ung thư Vú ở Người: Liên quan giữa tái phát và sống sót với sự khuếch đại của gen ung thư HER-2/neu Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 235 Số 4785 - Trang 177-182 - 1987
Gen ung thư HER-2/neu là một thành viên của họ gen ung thư kiểu erbB và có liên quan nhưng khác biệt so với thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì. Người ta đã chứng minh rằng gen này được khuếch đại trong các dòng tế bào ung thư vú ở người. Nghiên cứu hiện tại đã điều tra sự thay đổi của gen trong 189 trường hợp ung thư vú nguyên phát ở người. HER-2/neu phát hiện được khuếch đại từ 2 lần trở lên đến ... hiện toàn bộ
#HER-2/neu #ung thư vú #khuếch đại gen #cán bộ tiên đoán sinh học #yếu tố bệnh lý #nghiên cứu gen
Hướng Tới Một Phương Pháp Luận Phát Triển Tri Thức Quản Lý Dựa Trên Bằng Chứng Thông Qua Đánh Giá Hệ Thống Dịch bởi AI
British Journal of Management - Tập 14 Số 3 - Trang 207-222 - 2003
Tiến hành một đánh giá về văn liệu là một phần quan trọng của bất kỳ dự án nghiên cứu nào. Nhà nghiên cứu có thể xác định và đánh giá lãnh thổ tri thức liên quan để chỉ định một câu hỏi nghiên cứu nhằm phát triển thêm cơ sở tri thức. Tuy nhiên, các bản đánh giá 'mô tả' truyền thống thường thiếu tính toàn diện, và trong nhiều trường hợp, không được thực hiện như những mảnh ghép đích thực của khoa h... hiện toàn bộ
#phương pháp đánh giá hệ thống #nghiên cứu quản lý #phát triển tri thức #bằng chứng #chính sách #thực hành #quản lý thông tin #khoa học y học
Nghiên cứu về gene tiền ung thư HER-2/neu trong ung thư vú và buồng trứng ở người Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 244 Số 4905 - Trang 707-712 - 1989
Ung thư vú và buồng trứng chiếm khoảng một phần ba tổng số ca ung thư xảy ra ở phụ nữ và cùng nhau chịu trách nhiệm cho khoảng một phần tư số ca tử vong liên quan đến ung thư ở phụ nữ. Gene tiền ung thư HER-2/neu được phóng đại trong 25 đến 30 phần trăm các ca ung thư vú nguyên phát và sự thay đổi này có liên quan đến hành vi của bệnh. Trong báo cáo này, đã tìm thấy một số điểm tương đồng trong si... hiện toàn bộ
#gene tiền ung thư #HER-2/neu #ung thư vú #ung thư buồng trứng #sinh học ung thư
Một Phương Pháp Mô Hình Biến Khóa Tiềm Ẩn Bằng Phương Pháp Tối Thiểu Bình Phương Để Đo Lường Các Hiệu Ứng Tương Tác: Kết Quả Từ Nghiên Cứu Mô Phỏng Monte Carlo và Nghiên Cứu Cảm Xúc/Áp Dụng Thư Điện Tử Dịch bởi AI
Information Systems Research - Tập 14 Số 2 - Trang 189-217 - 2003
Khả năng phát hiện và ước lượng chính xác cường độ của các hiệu ứng tương tác là những vấn đề quan trọng có tính nền tảng trong nghiên cứu khoa học xã hội nói chung và nghiên cứu Hệ thống Thông tin (IS) nói riêng. Trong lĩnh vực IS, một phần lớn nghiên cứu đã được dành để xem xét các điều kiện và bối cảnh mà trong đó các mối quan hệ có thể thay đổi, thường dưới khung lý thuyết tình huống (xem McKe... hiện toàn bộ
CiteSpace II: Phát hiện và hình dung xu hướng nổi bật và các mẫu thoáng qua trong văn học khoa học Dịch bởi AI
Wiley - Tập 57 Số 3 - Trang 359-377 - 2006
Tóm tắtBài viết này mô tả sự phát triển mới nhất của một cách tiếp cận tổng quát để phát hiện và hình dung các xu hướng nổi bật và các kiểu tạm thời trong văn học khoa học. Công trình này đóng góp đáng kể về lý thuyết và phương pháp luận cho việc hình dung các lĩnh vực tri thức tiến bộ. Một đặc điểm là chuyên ngành được khái niệm hóa và hình dung như một sự đối ngẫu theo thời gian giữa hai khái ni... hiện toàn bộ
#CiteSpace II #phát hiện xu hướng #khoa học thông tin #mặt trận nghiên cứu #khái niệm nổi bật #đồng trích dẫn #thuật toán phát hiện bùng nổ #độ trung gian #cụm quan điểm #vùng thời gian #mô hình hóa #lĩnh vực nghiên cứu #tuyệt chủng hàng loạt #khủng bố #ngụ ý thực tiễn.
Thống kê Kappa trong Nghiên cứu Độ tin cậy: Sử dụng, Diễn giải và Yêu cầu về Kích thước Mẫu Dịch bởi AI
Physical Therapy - Tập 85 Số 3 - Trang 257-268 - 2005
Tóm tắt Mục đích. Bài báo này xem xét và minh họa việc sử dụng và diễn giải thống kê kappa trong nghiên cứu cơ xương khớp. Tóm tắt những điểm chính. Độ tin cậy của đánh giá từ các lâm sàng là một yếu tố quan trọng trong các lĩnh vực như chẩn đoán và diễn giải các phát hiện từ kiểm tra. Thường thì những đánh giá này nằm trên một thang đo danh nghĩa hoặc thứ bậc. Đối với những dữ liệu như vậy, hệ số... hiện toàn bộ
#thống kê Kappa #độ tin cậy #nghiên cứu cơ xương khớp #kích thước mẫu #đánh giá lâm sàng
Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 83 Số 3 - Trang 835-870 - 2003
Werner, Sabine và Richard Grose. Điều hòa quá trình lành vết thương bằng các yếu tố tăng trưởng và cytokine. Physiol Rev 83: 835–870, 2003; doi:10.1152/physrev.00032.2002.—Quá trình lành vết thương trên da là một quá trình phức tạp bao gồm đông máu, viêm nhiễm, hình thành mô mới và cuối cùng là tái tạo mô. Quá trình này đã được mô tả rõ ràng ở cấp độ mô học, nhưng các gen điều tiết sự hồi phục của... hiện toàn bộ
#Yếu tố tăng trưởng #cytokine #quá trình lành vết thương #di truyền học #chuột biến đổi gen #nghiên cứu biểu hiện #kháng thể trung hòa #viêm nhiễm #tái tạo mô #hồi phục da
Nghiên Cứu Giai Đoạn III So Sánh Cisplatin Kết Hợp Gemcitabine Với Cisplatin Kết Hợp Pemetrexed Ở Bệnh Nhân Chưa Điều Trị Hóa Chất Với Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Giai Đoạn Tiến Triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 21 - Trang 3543-3551 - 2008
Mục đíchCisplatin kết hợp với gemcitabine là phác đồ tiêu chuẩn để điều trị hàng đầu cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển. Các nghiên cứu giai đoạn II của pemetrexed kết hợp với các hợp chất platinum cũng cho thấy hoạt tính trong bối cảnh này.Bệnh nhân và Phương phápNghiên cứu giai đoạn III, ngẫu nhiên, không thấp kém này so sánh thời gian sống sót giữa các tay điều trị sử dụng phư... hiện toàn bộ
Nghiên cứu giai đoạn III về Afatinib hoặc Cisplatin kết hợp Pemetrexed ở bệnh nhân ung thư tuyến phổi di căn với đột biến EGFR Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 31 Số 27 - Trang 3327-3334 - 2013
Mục tiêuNghiên cứu LUX-Lung 3 đã khảo sát hiệu quả của hóa trị so với afatinib, một chất ức chế có khả năng phong tỏa tín hiệu không hồi phục từ thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR/ErbB1), thụ thể 2 (HER2/ErbB2) và ErbB4. Afatinib cho thấy khả năng hoạt động rộng rãi đối với các đột biến EGFR. Nghiên cứu giai đoạn II về afatinib ở ung thư tuyến phổi với đột biến EGFR đã thể hiện tỷ lệ đáp ứng... hiện toàn bộ
#Afatinib #cisplatin #pemetrexed #adenocarcinoma phổi #đột biến EGFR #sống không tiến triển #hóa trị #giảm đau #kiểm soát triệu chứng #đột biến exon 19 #L858R #tác dụng phụ #nghiên cứu lâm sàng giai đoạn III
Tổng số: 1,650   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10